Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
implore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈplɔr/
Động từ
sửa
implore
/ɪm.ˈplɔr/
Cầu khẩn
,
khẩn nài
,
van xin
.
to
implore
someone for something
— cầu khẩn ai điều gì
to
implore
forgiveness
— van xin tha thứ
Tham khảo
sửa
"
implore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)