Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈplɔr/

Động từ sửa

implore /ɪm.ˈplɔr/

  1. Cầu khẩn, khẩn nài, van xin.
    to implore someone for something — cầu khẩn ai điều gì
    to implore forgiveness — van xin tha thứ

Tham khảo sửa