Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɛʁ.me.a.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
imperméabilité
/ɛ̃.pɛʁ.me.a.bi.li.te/
imperméabilité
/ɛ̃.pɛʁ.me.a.bi.li.te/

imperméabilité gc /ɛ̃.pɛʁ.me.a.bi.li.te/

  1. Tính không thấm nước.
    L’imperméabilité d’un sol — tính không thấm nước của một thứ đất

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa