Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈpɪr.i.ə.ˌlɪst/

Danh từ sửa

imperialist /ɪm.ˈpɪr.i.ə.ˌlɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa đế quốc.
  2. Tên đế quốc.
  3. (Sử học) Người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế.

Tính từ sửa

imperialist + (imperialistic) /im,piəriə'listik/ /ɪm.ˈpɪr.i.ə.ˌlɪst/

  1. Đế quốc, đế quốc chủ nghĩa.

Tham khảo sửa