Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.mɔ.bi.li.ze/

Ngoại động từ sửa

immobiliser ngoại động từ /i.mɔ.bi.li.ze/

  1. Làm cho bất động, (giữ) cố định; làm ứ đọng.
    Immobiliser un malade — giữ người bệnh ở tư thế bất động
    Immobiliser des capitaux — làm ứ đọng tư bản
  2. Làm cho không hoạt động được.
    Le froid immobilise l’armée — rét làm cho bộ đội không hoạt động được

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa