Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈmɛnts/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

immense /ɪ.ˈmɛnts/

  1. Mênh mông, bao la, rộng lớn.
  2. (Từ lóng) Rất tốt, rất cừ, chiến lắm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.mɑ̃s/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực immense
/i.mɑ̃s/
immenses
/i.mɑ̃s/
Giống cái immense
/i.mɑ̃s/
immenses
/i.mɑ̃s/

immense /i.mɑ̃s/

  1. Mênh mông, bao la, vô hạn.
    Espace immense — không gian bao la
  2. Rất lớn, kếch xù.
    Une immense influence — một ảnh hưởng to lớn
    Une immense fortune — một tài sản kếch xù

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa