imaginative
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˈmædʒ.nə.tɪvµ;ù .ˈmæ.dʒə.ˌneɪ./
Tính từ sửa
imaginative /ɪ.ˈmædʒ.nə.tɪvµ;ù .ˈmæ.dʒə.ˌneɪ./
- Tưởng tượng, không có thực.
- Hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng.
- an imaginative writer — một nhà văn giàu tưởng tượng
- Có tài hư cấu.
- Sáng tạo.
- imaginative leadership — sự lãnh đạo sáng tạo
Tham khảo sửa
- "imaginative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)