Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈmædʒ.nə.tɪvµ;ù .ˈmæ.dʒə.ˌneɪ./

Tính từ sửa

imaginative /ɪ.ˈmædʒ.nə.tɪvµ;ù .ˈmæ.dʒə.ˌneɪ./

  1. Tưởng tượng, không có thực.
  2. Hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng.
    an imaginative writer — một nhà văn giàu tưởng tượng
  3. Có tài hư cấu.
  4. Sáng tạo.
    imaginative leadership — sự lãnh đạo sáng tạo

Tham khảo sửa