illustrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.lys.tʁe/
Ngoại động từ
sửaillustrer ngoại động từ /i.lys.tʁe/
- Minh họa.
- Illustrer de commentaires un texte difficile — minh họa một văn bản khó bằng chú giải
- Illustrer un livre — minh họa một cuốn sách (bằng tranh ảnh)
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho nổi tiếng, làm lừng danh, làm rạng rỡ.
Tham khảo
sửa- "illustrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)