Tiếng Anh sửa

 
ilex

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪ.ˌlɛks/

Danh từ sửa

ilex (thực vật học) /ˈɑɪ.ˌlɛks/

  1. Cây sồi xanh.
  2. Cây nhựa ruồi.

Tham khảo sửa