Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈnɔr/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

ignore ngoại động từ /ɪɡ.ˈnɔr/

  1. Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến; kệ, bỏ qua.
    to ignore someone — lờ ai đi
  2. (Luật pháp) Bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa