Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /iɡ.ni.fyʒ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực ignifuge
/iɡ.ni.fyʒ/
ignifuge
/iɡ.ni.fyʒ/
Giống cái ignifuge
/iɡ.ni.fyʒ/
ignifuge
/iɡ.ni.fyʒ/

ignifuge /iɡ.ni.fyʒ/

  1. Ngừa lửa, phòng bắt lửa.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ignifuge
/iɡ.ni.fyʒ/
ignifuge
/iɡ.ni.fyʒ/

ignifuge /iɡ.ni.fyʒ/

  1. Chất ngừa lửa, chất phòng bắt lửa.

Tham khảo sửa