Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.dɔ.lat.ʁe/

Ngoại động từ sửa

idolâtrer ngoại động từ /i.dɔ.lat.ʁe/

  1. Tôn sùng, yêu mến quá đáng.
    Idolâtrer ses enfants — yêu con quá đáng

Tham khảo sửa