Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
idolâtrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.dɔ.lat.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
idolâtrer
ngoại động từ
/i.dɔ.lat.ʁe/
Tôn sùng
,
yêu mến
quá đáng
.
Idolâtrer
ses enfants
— yêu con quá đáng
Tham khảo
sửa
"
idolâtrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)