Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈpʊ.dɪŋ/

Danh từ

sửa

ice-pudding /ˈɑɪs.ˈpʊ.dɪŋ/

  1. Bánh puddinh ướp lạnh.

Tham khảo

sửa