Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩haŋ˧˧ ŋaj˧˧haŋ˨˩ ŋaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haŋ˧˧ ŋaj˧˧

Phó từ sửa

hằng ngày

  1. Xảy ra mỗi ngày.
    Tôi hằng ngày vẫn đi làm đúng giờ.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tính từ sửa

hằng ngày

  1. Xảy ra mỗi ngày. Tránh nhầm lẫn với hàng ngày [1].
    Đồ dùng hằng ngày.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  1. Bản sao đã lưu trữ, (please provide the title of the work)[1], accessed 2018-09-10, bản gốc [2] lưu trữ 2018-09-25