hypothesise
Tiếng Anh sửa
Nội động từ sửa
hypothesise nội động từ
- Đưa ra một giả thuyết.
Ngoại động từ sửa
hypothesise ngoại động từ
- Giả thuyết rằng, cho rằng.
Chia động từ sửa
hypothesise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "hypothesise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)