hypostase
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hypostases /i.pɔs.taz/ |
hypostases /i.pɔs.taz/ |
hypostase gc
- (Tôn giáo) Ngôi (Chúa).
- Il y a en Dieu trois hypostases — Chúa có ba ngôi
- (Ngôn ngữ học) Sự chuyển từ loại.
- (Y học) Sự ứ máu chỗ trũng.
Tham khảo
sửa- "hypostase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)