Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ip.nɔ.ti.zœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hypnotiseur
/ip.nɔ.ti.zœʁ/
hypnotiseurs
/ip.nɔ.ti.zœʁ/

hypnotiseur /ip.nɔ.ti.zœʁ/

  1. Người thôi miên.

Tham khảo

sửa