Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑɪ.ˈpɜː.trə.fi.əd/

Tính từ

sửa

hypertrophied /hɑɪ.ˈpɜː.trə.fi.əd/

  1. (Y học) , (sinh vật học) nở to.

Tham khảo

sửa