Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hypertrophied
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɑɪ.ˈpɜː.trə.fi.əd/
Tính từ
sửa
hypertrophied
/hɑɪ.ˈpɜː.trə.fi.əd/
(
Y học
) , (sinh vật học)
nở
to.
Tham khảo
sửa
"
hypertrophied
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)