Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hylle hylla, hyllen
Số nhiều hyller hyllene

hylle gđc

  1. Cái kệ. Han tok boken fram fra hyllen.
    å legge noe på hyllen — Xếp việc gì vào một xó (không cứu xét).
    å komme på sin rette hylle i livet — Được một chỗ thích hợp trong cuộc đời.

Tham khảo

sửa