Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ʒjɛn/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hygiène
/i.ʒjɛn/
hygiènes
/i.ʒjɛn/

hygiène gc /i.ʒjɛn/

  1. Vệ sinh.

Tham khảo sửa