Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /id.ʁa.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hydratant
/id.ʁa.tɑ̃/
hydratants
/id.ʁa.tɑ̃/
Giống cái hydratante
/id.ʁa.tɑ̃t/
hydratantes
/id.ʁa.tɑ̃t/

hydratant /id.ʁa.tɑ̃/

  1. (Hóa học) (gây) hiđrat hóa.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hydratant
/id.ʁa.tɑ̃/
hydratants
/id.ʁa.tɑ̃/

hydratant /id.ʁa.tɑ̃/

  1. (Hóa học) Chất hiđrat hóa.

Tham khảo

sửa