Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hva
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Đại từ
sửa
hva
Cái gì.
Hva mener du.
Jeg vet
hva
jeg gjør.
Việc
mà
, điều
mà
.
Han sier alt
hva
han tenker.
Jeg liker
hva
jeg ser.
Etter
hva
man sier, skal han være rik.
Tham khảo
sửa
"
hva
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)