Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humorous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhjuːm.rəs/
Tính từ
sửa
humorous
/ˈhjuːm.rəs/
Khôi hài
,
hài hước
;
hóm hỉnh
.
a
humorous
writer
— một nhà văn hài hước
a
humorous
remark
— một nhận xét hóm hỉnh
Tham khảo
sửa
"
humorous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)