Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔr.ni.ˈhæn.dəd/

Tính từ

sửa

horny-handed /ˈhɔr.ni.ˈhæn.dəd/

  1. tay chai cứng như sừng.

Tham khảo

sửa