Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhuː.lɪ.ɡən/

Danh từ sửa

hooligan /ˈhuː.lɪ.ɡən/

  1. Du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh.

Tham khảo sửa