Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhə.ni.ˌmuːn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

honeymoon /ˈhə.ni.ˌmuːn/

  1. Tuần trăng mật.

Nội động từ

sửa

honeymoon nội động từ /ˈhə.ni.ˌmuːn/

  1. Hưởng tuần trăng mật.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa