Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌkoʊm/

Danh từ

sửa

honeycomb /.ˌkoʊm/

  1. Tảng ong.
  2. (Kỹ thuật) Rỗ tổ ong (ở kim loại).
  3. Hình trang trí tổ ong.

Ngoại động từ

sửa

honeycomb ngoại động từ /.ˌkoʊm/

  1. Đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa