Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhoʊm.ˌstɛd/

Danh từ sửa

homestead /ˈhoʊm.ˌstɛd/

  1. Nhà cửa vườn tược.
  2. Ấp, trại.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó).

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)