Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
homestead
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhoʊm.ˌstɛd/
Danh từ
sửa
homestead
/ˈhoʊm.ˌstɛd/
Nhà cửa
vườn tược
.
Ấp,
trại
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) Đất
cấp
cho
người
di cư
(với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó).
Tham khảo
sửa
"
homestead
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)