Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
holloa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Thán từ
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Thán từ
sửa
holloa
Ê!, này!
Danh từ
sửa
holloa
Tiếng kêu
"ê";
tiếng kêu
"này".
Động từ
sửa
holloa
Kêu
"ê";
kêu
"này".
Gọi
chó săn
.
Tham khảo
sửa
"
holloa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)