Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɔ.bʁɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hobereau
/hɔ.bʁɔ/
hobereaux
/hɔ.bʁɔ/

hobereau /hɔ.bʁɔ/

  1. (Động vật học) Chim cắt.
  2. Cường hào.

Tham khảo sửa