Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔr.i.nəs/

Danh từ

sửa

hoariness /ˈhɔr.i.nəs/

  1. Màu hoa râm, vẻ hoa râm.
  2. Vẻ cổ kính, vẻ đáng kính.

Tham khảo

sửa