Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ho he
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɔ
˧˧
hɛ
˧˧
hɔ
˧˥
hɛ
˧˥
hɔ
˧˧
hɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɔ
˧˥
hɛ
˧˥
hɔ
˧˥˧
hɛ
˧˥˧
Động từ
sửa
ho he
Tỏ ra
có
ý muốn
chống
lại, bằng
lời nói
hoặc
cử chỉ
.
Sợ, không dám
ho he
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
act against