Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoán thiếp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaːn
˧˥
tʰiəp
˧˥
hwa̰ːŋ
˩˧
tʰiə̰p
˩˧
hwaːŋ
˧˥
tʰiəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwan
˩˩
tʰiəp
˩˩
hwa̰n
˩˧
tʰiə̰p
˩˧
Động từ
sửa
hoán thiếp
Giao ước
làm
tin
.
Hoán thiếp
huynh đệ
(換帖兄弟 / Anh em kết nghĩa).
Đồng nghĩa
sửa
換帖