Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɪ.ðɜː/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

hither /ˈhɪ.ðɜː/

  1. đây, đây.
    hither thither — đây đó, chỗ này, chỗ kia

Tính từ sửa

hither /ˈhɪ.ðɜː/

  1. phía này, bên này.

Tham khảo sửa