Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hither
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɪ.ðɜː/
Hoa Kỳ
[ˈhɪ.ðɜː]
Phó từ
sửa
hither
/ˈhɪ.ðɜː/
Ở
đây
,
đây
.
hither
thither
— đây đó, chỗ này, chỗ kia
Tính từ
sửa
hither
/ˈhɪ.ðɜː/
Ở
phía
này,
bên
này.
Tham khảo
sửa
"
hither
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)