Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪs.tə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

histogram (số nhiều histograms)

  1. Biểu đồ tần số, biểu đồ tần suất.

Tham khảo

sửa