Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhaɪ.ər.ˈɑː.kɪ.kəl/ (Anh), /ˌhaɪ.ˈrɑːr.kɪ.kəl/ (Mỹ)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên sửa

So sánh với tiếng Pháp hiérarchique.

Tính từ sửa

hierarchical (so sánh hơn more hierarchical, so sánh nhất most hierarchical)

  1. thứ bậc, có tôn ti.
  2. (thuộc) Hệ thống cấp bậc.
  3. (thuộc) Giáo hội; (thuộc) thầy tu.

Đồng nghĩa sửa

có thứ bậc
thuộc hệ thống cấp bậc
thuộc giáo hội

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa