herbage
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɜː.bɪdʒ/
Danh từ sửa
herbage /ˈhɜː.bɪdʒ/
Tham khảo sửa
- "herbage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛʁ.baʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
herbage /ɛʁ.baʒ/ |
herbages /ɛʁ.baʒ/ |
herbage gđ /ɛʁ.baʒ/
- Đồng cỏ.
- Gras herbages — đồng cỏ màu mỡ
Tham khảo sửa
- "herbage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)