Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
helve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛɫv/
Danh từ
sửa
helve
/ˈhɛɫv/
Cán
(rìu, búa).
Thành ngữ
sửa
to throw the helve after the hatchet
:
Hatchet
.
Ngoại động từ
sửa
helve
ngoại động từ
/ˈhɛɫv/
Tra
cán
(vào rìu, búa... ).
Tham khảo
sửa
"
helve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)