Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛɫv/

Danh từ sửa

helve /ˈhɛɫv/

  1. Cán (rìu, búa).

Thành ngữ sửa

  • to throw the helve after the hatchet: Hatchet.

Ngoại động từ sửa

helve ngoại động từ /ˈhɛɫv/

  1. Tra cán (vào rìu, búa... ).

Tham khảo sửa