Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
helbrede
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å helbrede
Hiện tại chỉ ngôi
helbreder
Quá khứ
helbreda
,
helbredet
Động tính từ quá khứ
helbreda
,
helbredet
Động tính từ hiện tại
—
helbrede
Chữa
lành
bệnh
,
chữa
trị
.
Kreft er ofte mulig
å helbrede
.
å helbrede
en syk
Tham khảo
sửa
"
helbrede
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)