heen
Tiếng Hà Lan
sửaGiới từ
sửaheen
Ghi chú sử dụng
sửaGiới từ này chỉ được sử dụng với đại từ vô định (er, waar, hier, daar…). Với từ khác phải sử dụng naar hoặc naartoe.
Phó từ
sửaheen
- phần chia rẽ của mấy động từ, Xem heen-
- đi một hướng, chỉ được sử dụng trong cụm từ heen en weer và trong mấy từ ghép, Xem heen-