Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.kəl/

Danh từ

sửa

heckle /ˈhɛ.kəl/

  1. (Như) Hackle.

Ngoại động từ

sửa

heckle ngoại động từ (hackle) /ˈhɛ.kəl/

  1. Chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép.
  2. Kết lông cổ gà trống vào (ruồi giả).

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

heckle ngoại động từ /ˈhɛ.kəl/

  1. Truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa