Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhed.weɪ/

Danh từ sửa

headway

  1. Sự tiến bộ, sự tiến triển.
    to make — tiến bộ, tiến tới
  2. (Hàng hải) Sự đi; tốc độ đi (của tàu).
  3. Khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường).
  4. (Kiến trúc) Bề cao vòm.

Tham khảo sửa