hauturier
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hauturière /hɔ.ty.ʁjɛʁ/ |
hauturière /hɔ.ty.ʁjɛʁ/ |
Giống cái | hauturière /hɔ.ty.ʁjɛʁ/ |
hauturière /hɔ.ty.ʁjɛʁ/ |
hauturier
- Xa ngoài khơi.
- Navigation hauturière — hàng hải xa ngoài khơi
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "hauturier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)