Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực hauturière
/hɔ.ty.ʁjɛʁ/
hauturière
/hɔ.ty.ʁjɛʁ/
Giống cái hauturière
/hɔ.ty.ʁjɛʁ/
hauturière
/hɔ.ty.ʁjɛʁ/

hauturier

  1. Xa ngoài khơi.
    Navigation hauturière — hàng hải xa ngoài khơi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa