hateful
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈheɪt.fəl/
Tính từ sửa
hateful /ˈheɪt.fəl/
- Đầy căm thù, đầy căm hờn.
- hateful glances — những cái nhìn đầy căm thù
- Đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét.
- a hateful crime — tội ác đáng căm thù
Tham khảo sửa
- "hateful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)