Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hə.ˈrəs.ˌpɛks/

Danh từ sửa

haruspex số nhiều haruspices /hə.ˈrəs.ˌpɛks/

  1. Người tiên đoán ở La cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế).

Tham khảo sửa