Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực haret
/ha.ʁɛ/
haret
/ha.ʁɛ/
Giống cái haret
/ha.ʁɛ/
haret
/ha.ʁɛ/

haret /ha.ʁɛ/

  1. (Chat haret) Mèo hoang (mèo nhà đã trở lại đời sống hoang dại).

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
haret
/ha.ʁɛ/
haret
/ha.ʁɛ/

haret /ha.ʁɛ/

  1. Mèo hoang.

Tham khảo sửa