Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.pli/

Phó từ sửa

haply /ˈhæ.pli/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) May rủi, ngẫu nhiên, tình cờ.
  2. Có thể, có lẽ.

Tham khảo sửa