Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhæn(d).ˈwoʊ.vən/

Từ nguyên

sửa

Từ handwoven.

Tính từ

sửa

handwoven /ˌhæn(d).ˈwoʊ.vən/

  1. Sản xuất bằng dệt tay.
  2. Dệt; đan bằng tay.

Tham khảo

sửa