handful
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhænd.ˌfʊl/
Hoa Kỳ | [ˈhænd.ˌfʊl] |
Danh từ
sửahandful /ˈhænd.ˌfʊl/
- (Một) Nhúm, (một) nắm; (một) ít (người... ).
- a handful of paper — một nắm giấy
- a handful of people — một ít người
- (Thông tục) Người khó chịu, việc khó chịu.
Tham khảo
sửa- "handful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)