Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å hagle
Hiện tại chỉ ngôi hagler
Quá khứ hagla, haglet
Động tính từ quá khứ hagla, haglet
Động tính từ hiện tại

hagle

  1. Mưa đá.
    Det hagler.
    Rơi rào rào, tuôn rào rào.
    Det haglet av murstein og løse gjenstander etter eksplosjonen.
    Det haglet av ukvemsord.

Tham khảo

sửa