Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæk.ni.əd/

Tính từ sửa

hackneyed /ˈhæk.ni.əd/

  1. Nhàm (lời lẽ, luận điệu... ).

Tham khảo sửa